Có 2 kết quả:
双方同意 shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ • 雙方同意 shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ
shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral agreement
Bình luận 0
shuāng fāng tóng yì ㄕㄨㄤ ㄈㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral agreement
Bình luận 0